Có 1 kết quả:

糊精 hú jīng ㄏㄨˊ ㄐㄧㄥ

1/1

hú jīng ㄏㄨˊ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dextrin

Bình luận 0